--

đẳng lập

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đẳng lập

+  

  • (ngôn ngữ) Coordinated
    • Từ ghép đẳng lập
      A coordinated compound noun
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đẳng lập"
Lượt xem: 673